(head of ) cauliflower /ˈkɒ.lɪˌflaʊ.əʳ/ - súp lơ
kidney bean(s) /ˈkɪd.ni biːn/ - đậu tây
garlic /ˈgɑː.lɪk/ - tỏi
clove /kləʊv/ - tép tỏi
broccoli /ˈbrɒ.kə.l.i/ - súp lơ xanh
black bean(s) /blæk biːn/ - đậu đen
pumpkin /ˈpʌmp.kɪn/ - bí ngô
cabbage /ˈkæ.bɪdʒ/ - cải bắp
string bean(s) /strɪŋ biːn/ - quả đậu tây
zucchini /zʊ.ˈkiː.ni/ - bí ngồi
Đọc thêm »