Unit 7
than, its, time, only, could, new, them, man, some, these
A/ Vocabulary
No. | Word | Transcript | Class | Audio | Meaning |
61 | than | /ðæn/ | Pre | hơn | |
62 | its | /ɪts/ | Determiner | của nó | |
63 | time | /taɪm/ | N | thời gian | |
64 | only | /'əʊnlɪ/ | Adj | duy nhất, chỉ có một | |
65 | could | /kʊd/ | Modal V | có thể, có khả năng | |
66 | new | /njuː/ | Adj | mới, chưa từng có | |
67 | them | /ðem/ | Pron | họ, bọn họ, chúng nó | |
68 | man | /mæn/ | N | đàn ông, nam giới | |
69 | some | /sʌm / | Determiner | một vài, một số | |
70 | these | /ðiːz/ | Determiner | này |
Mỗi từ tiếng Anh thường có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Trong phạm vi những bài này chúng tôi chỉ đưa ra các cách sử dụng thông thường nhất. Bạn có thể tham khảo các từ điển chuẩn để có thể biết nhiều hơn về nghĩa và cách sử dụng của các từ.
Đọc thêm »