Home Tu vung theo chu de TỪ VỰNG VỀ ĐỒ GIA VỊ (CONDIMENTS) TỪ VỰNG VỀ ĐỒ GIA VỊ (CONDIMENTS) Admin 6:20 AM Share: Facebook Twitter Google+ Pinterest Whatsapp 1. sugar: đường2. salt: muối3. pepper: hạt tiêu4. MSG (monosodium glutamate): bột ngọt5. vinegar: giấm6. ketchup: xốt cà chua7. mayonnaise: xốt mayonnaiseĐọc thêm » You Might Also Like Các cụm từ hay về hoạt động cơ thể ngườiNovember 15, 201354 TỪ VỰNG VỀ CÔNG VIỆCNovember 12, 2013“Contain” có giống với “include”?November 12, 2013