Home Tu vung theo chu de Từ Vựng CHỦ ĐỀ MẮC SẮC Từ Vựng CHỦ ĐỀ MẮC SẮC Admin 8:50 AM Share: Facebook Twitter Google+ Pinterest Whatsapp • Blue: /bluː/ – xanh da trời• Darkgreen: /dɑːk griːn/ – xanh lá cây đậm• Green: /griːn/ – xanh lá cây• Navy: /ˈneɪ.vi/ – xanh da trời đậm• Lightblue: /laɪt bluː/ – xanh nhạt• Turquoise: /ˈtɜː.kwɔɪz/ – màu lamĐọc thêm » You Might Also Like Các cụm từ hay về hoạt động cơ thể ngườiNovember 15, 201354 TỪ VỰNG VỀ CÔNG VIỆCNovember 12, 2013“Contain” có giống với “include”?November 12, 2013