TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG

Share:
Đường hàng không

• Airplane/Plane – máy bay

• Airplane/Plane – máy bay

• Glider – tàu lượn

• Helicopter – trực thăng

• Jet – máy bay phản lực.

Mặt đất

• Bicycle – xe đạp

• Bus – xe buýt

Đọc thêm »