Home Tu vung theo chu de TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG Admin 5:04 PM Share: Facebook Twitter Google+ Pinterest Whatsapp Đường hàng không• Airplane/Plane – máy bay• Airplane/Plane – máy bay• Glider – tàu lượn• Helicopter – trực thăng• Jet – máy bay phản lực.Mặt đất• Bicycle – xe đạp• Bus – xe buýtĐọc thêm » You Might Also Like Các cụm từ hay về hoạt động cơ thể ngườiNovember 15, 201354 TỪ VỰNG VỀ CÔNG VIỆCNovember 12, 2013“Contain” có giống với “include”?November 12, 2013