Home Tu vung theo chu de TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG Admin 5:04 PM Share: Facebook Twitter Google+ Pinterest Whatsapp Đường hàng không• Airplane/Plane – máy bay• Airplane/Plane – máy bay• Glider – tàu lượn• Helicopter – trực thăng• Jet – máy bay phản lực.Mặt đất• Bicycle – xe đạp• Bus – xe buýtĐọc thêm »